VIETNAMESE
thông báo bằng văn bản
thông báo chính thức
ENGLISH
Written notice
/ˈrɪtən ˈnoʊtɪs/
documented notice
"Thông báo bằng văn bản" là việc truyền đạt thông tin qua văn bản viết tay hoặc đánh máy.
Ví dụ
1.
Thông báo bằng văn bản đã được gửi hôm qua.
The written notice was sent yesterday.
2.
Thông báo bằng văn bản đảm bảo sự rõ ràng.
Written notices ensure clarity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt tương đương với written notice (thông báo bằng văn bản) nhé!
Official notice – Thông báo chính thức
Phân biệt:
Official notice là thông báo có giá trị pháp lý, thường qua văn bản – rất gần với written notice trong cơ quan, tổ chức.
Ví dụ:
The school sent an official notice about the new schedule.
(Nhà trường đã gửi thông báo chính thức về lịch mới.)
Formal letter – Thư thông báo chính thức
Phân biệt:
Formal letter được dùng như thông báo bằng văn bản có định dạng và ngôn ngữ trang trọng – đồng nghĩa bối cảnh với written notice.
Ví dụ:
They issued a formal letter regarding the policy change.
(Họ đã phát hành một thư thông báo chính thức về sự thay đổi chính sách.)
Written communication – Thông tin bằng văn bản
Phân biệt:
Written communication là mọi dạng thông báo gửi đi qua chữ viết – tương đương rộng hơn với written notice.
Ví dụ:
All changes must be made via written communication.
(Mọi thay đổi phải được thông báo bằng văn bản.)
Documented announcement – Thông báo có ghi chép
Phân biệt:
Documented announcement là thông báo có lưu trữ, dẫn chứng rõ ràng – gần với written notice trong pháp lý hoặc hành chính.
Ví dụ:
The regulation was updated through a documented announcement.
(Quy định đã được cập nhật qua thông báo có văn bản ghi chép rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết