VIETNAMESE
thông báo bằng miệng
thông báo trực tiếp
ENGLISH
Oral announcement
/ˈɔːrəl əˈnaʊnsmənt/
verbal notice
"Thông báo bằng miệng" là việc truyền đạt thông tin hoặc tin tức trực tiếp thông qua lời nói.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đưa ra thông báo bằng miệng trong cuộc họp.
He gave an oral announcement at the meeting.
2.
Thông báo bằng miệng thường nhanh và không chính thức.
Oral announcements are quick and informal.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt của oral announcement (thông báo bằng miệng) nhé! Verbal announcement – Thông báo bằng lời nói Phân biệt: Verbal announcement là thông tin được truyền đạt trực tiếp qua lời nói – rất gần với oral announcement trong giao tiếp và quản lý. Ví dụ: The teacher gave a verbal announcement about the test date. (Giáo viên thông báo bằng lời về ngày kiểm tra.) Spoken notice – Thông báo nói Phân biệt: Spoken notice dùng để chỉ thông báo không có văn bản đi kèm – đồng nghĩa trực tiếp với oral announcement. Ví dụ: The manager delivered a spoken notice during the meeting. (Quản lý đưa ra thông báo nói trong cuộc họp.) Informal announcement – Thông báo không chính thức Phân biệt: Informal announcement là cách thông báo bằng lời trong hoàn cảnh thân mật – gần với oral announcement trong ngữ cảnh không cần văn bản. Ví dụ: She made an informal announcement at the end of class. (Cô ấy thông báo không chính thức vào cuối giờ học.) On-the-spot announcement – Thông báo tại chỗ Phân biệt: On-the-spot announcement là thông báo đưa ra ngay trong tình huống mà không có sự chuẩn bị văn bản – tương đương oral announcement trong tình huống thực tế. Ví dụ: He gave an on-the-spot announcement after the incident. (Anh ấy thông báo tại chỗ ngay sau sự việc xảy ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết