VIETNAMESE

món ăn đường phố

món ăn vỉa hè

ENGLISH

street food

  
NOUN

/striːt fuːd/

roadside food

Món ăn truyền thống là món ăn phục vụ trên đường phố hoặc tại các khu chợ, thường mang đặc điểm của ẩm thực địa phương và có giá trị văn hóa cao

Ví dụ

1.

Bún riêu là một món ăn đường phố phổ biến, thường được bán tại các quán vỉa hè.

Bun rieu is a popular street food, often sold at sidewalk stalls.

2.

Món ăn đường phố không chỉ ngon mà còn là một phần không thể thiếu của văn hóa đô thị.

Street food is not only delicious but also an indispensable part of urban culture.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến ẩm thực đường phố: - Food stall (Gian hàng ẩm thực, thực phẩm): Gian hàng nhỏ thường ở các khu chợ, trên đường phố hoặc khu sự kiện, cung cấp các món ăn nhanh. - Food cart (Xe bán thức ăn di động): Loại xe đẩy nhỏ có bánh xe, đôi khi có cả móc kéo để nối với phương tiện khác, dùng để bày bán thức ăn nhanh. - Food truck (Xe tải bán thức ăn Di Động): Xe ô tô tải được thiết kế để có thể chứa một không gian bếp nhỏ giúp chế biến và bán thức ăn - Pop-up restaurant (Cửa hàng tạm thời): Nhà hàng mở tạm thời trong các sự kiện hoặc địa điểm đặc biệt. - Hawker centre (Khu ẩm thực đường phố): hu vực có nhiều gian hàng ẩm thực nhỏ tập trung một chỗ, chủ yếu ở khu vực đô thị, chợ hoặc các khu vực thương mại. - Culinary street (Phố ẩm thực): Một con phố hoặc khu vực đặc biệt nổi tiếng với các nhà hàng hoặc gian hàng ẩm thực đặc sắc. - Night market (Chợ đêm): Khu ẩm thực thường chỉ mở vào buổi tối, có nhiều gian hàng san sát nhau.