VIETNAMESE
thời tiết xấu
tràn đầy
ENGLISH
bad weather
/ˌəʊ.vərˈwɛlmd/
flooded
Ngập tràn là trạng thái tràn đầy hoặc bị bao phủ hoàn toàn bởi nước hoặc cảm xúc.
Ví dụ
1.
Các cánh đồng ngập tràn sau cơn mưa lớn.
The fields were overwhelmed by the heavy rain.
2.
Cô ấy cảm thấy ngập tràn niềm vui khi nghe tin tức.
She felt overwhelmed with joy at the news.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bad weather nhé!
Severe weather – Thời tiết khắc nghiệt
Phân biệt:
Bad weather chỉ thời tiết xấu nói chung. Severe weather nhấn mạnh đến mức độ nghiêm trọng như bão, lũ lụt.
Ví dụ:
Severe weather caused widespread damage in the region.
(Thời tiết khắc nghiệt đã gây thiệt hại trên diện rộng ở khu vực này.)
Poor weather – Thời tiết không thuận lợi
Phân biệt:
Bad weather là cách diễn đạt thông thường, trực tiếp. Poor weather mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường nói về điều kiện không lý tưởng.
Ví dụ:
The match was postponed due to poor weather conditions.
(Trận đấu bị hoãn lại do điều kiện thời tiết không thuận lợi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết