VIETNAMESE

thời tiết se lạnh

ấm áp, thân thiện

word

ENGLISH

chilly weather

  
ADJ

/wɔːm ənd ˈkəʊ.zi/

affectionate

Nồng ấm là cảm giác ấm áp, thân thiện và dễ chịu, thường liên quan đến không khí hoặc mối quan hệ.

Ví dụ

1.

Căn phòng ngập tràn cảm giác nồng ấm.

The room was filled with a warm and cozy vibe.

2.

Mối quan hệ của họ đầy những khoảnh khắc nồng ấm.

Their relationship is full of warm and cozy moments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chilly weather nhé! check Cold weather – Thời tiết lạnh Phân biệt: Chilly weather thường chỉ thời tiết hơi lạnh, dễ chịu hoặc không quá khắc nghiệt. Cold weather có thể chỉ thời tiết rất lạnh, đôi khi gây khó chịu. Ví dụ: Cold weather requires thick jackets and scarves. (Thời tiết lạnh cần áo khoác dày và khăn quàng cổ.) check Cool weather – Thời tiết mát mẻ Phân biệt: Chilly weather lạnh hơn một chút so với cool weather, thường không quá dễ chịu. Cool weather thường chỉ thời tiết mát mẻ, thoải mái hơn. Ví dụ: The cool weather in the evening was perfect for a stroll. (Thời tiết mát mẻ vào buổi tối rất phù hợp để đi dạo.)