VIETNAMESE
thời tiết quá nóng
nhiệt độ cao
ENGLISH
scorching weather
/ˈskɔː.tʃɪŋ ˈwɛð.ə/
burning heat
Thời tiết quá nóng là nhiệt độ rất cao, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Ví dụ
1.
Thời tiết quá nóng thường gặp ở các vùng nhiệt đới.
Scorching weather is common in tropical regions.
2.
Chúng tôi ở trong nhà để tránh thời tiết quá nóng.
We stayed indoors to avoid the scorching weather.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scorching weather nhé!
Sweltering weather – Thời tiết oi bức
Phân biệt:
Scorching weather thường ám chỉ nhiệt độ cực kỳ cao, khô ráo, trong khi sweltering weather nhấn mạnh cảm giác ngột ngạt do kết hợp cả nhiệt và độ ẩm.
Ví dụ:
The sweltering weather made everyone stay indoors.
(Thời tiết oi bức khiến mọi người phải ở trong nhà.)
Blistering heat – Nhiệt độ nóng cháy da
Phân biệt:
Blistering heat nhấn mạnh đến cường độ và tác động mạnh mẽ của nhiệt độ, có thể gây tổn thương da.
Ví dụ:
The runners endured blistering heat during the marathon.
(Các vận động viên chạy đã chịu đựng cái nóng cháy da trong cuộc chạy marathon.)
Torrid weather – Thời tiết khô nóng
Phân biệt:
Torrid weather thường xuất hiện ở các khu vực nhiệt đới hoặc sa mạc, còn scorching weather có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu.
Ví dụ:
The torrid weather in the desert is difficult to endure.
(Thời tiết khô nóng ở sa mạc rất khó chịu.)
Boiling weather – Thời tiết nóng như đun sôi
Phân biệt:
Boiling weather thường được sử dụng trong giao tiếp không trang trọng, mô tả thời tiết rất nóng.
Ví dụ:
It felt like boiling weather in the middle of the city.
(Cảm giác như thời tiết đang đun sôi ở giữa thành phố.)
Oppressive heat – Nóng ngột ngạt
Phân biệt:
Oppressive heat nhấn mạnh vào không khí nặng nề và khó chịu, kết hợp với nhiệt độ và độ ẩm.
Ví dụ:
The oppressive heat made it hard to breathe.
(Cái nóng ngột ngạt khiến việc hít thở trở nên khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết