VIETNAMESE

thời tiết hanh khô

nước tù

word

ENGLISH

dry weather

  
NOUN

/ˈstæɡ.nənt ˈwɔː.tə/

still water

Nước đọng là nước bị ứ đọng không chảy, dễ trở thành nơi sinh sản của vi khuẩn.

Ví dụ

1.

Muỗi sinh sản trong nước đọng.

Mosquitoes breed in stagnant water.

2.

Nước đọng gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng.

Stagnant water poses a risk to public health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dry weather nhé! check Arid conditions – Điều kiện khô cằn Phân biệt: Dry weather đề cập đến tình trạng thời tiết không mưa và khô ráo. Arid conditions mang tính khô hạn lâu dài, đặc biệt ở những vùng sa mạc. Ví dụ: The crops failed due to arid conditions. (Mùa màng thất bại do điều kiện khô cằn.) check Drought – Hạn hán Phân biệt: Dry weather chỉ tình trạng thời tiết không mưa trong thời gian ngắn. Drought chỉ một hiện tượng dài hạn có tác động nghiêm trọng đến môi trường và con người. Ví dụ: The region suffered its worst drought in decades. (Khu vực này phải chịu đợt hạn hán tồi tệ nhất trong hàng thập kỷ.) check Parched climate – Khí hậu khô kiệt Phân biệt: Dry weather có thể nhẹ nhàng và dễ chịu. Parched climate gợi ý về sự cực đoan, thường gây ra điều kiện sống khó khăn. Ví dụ: The parched climate made it hard for vegetation to grow. (Khí hậu khô kiệt khiến cây cối khó phát triển.) check Rainless period – Giai đoạn không mưa Phân biệt: Dry weather bao quát tình trạng khô ráo tổng thể. Rainless period chỉ tập trung vào khoảng thời gian cụ thể không có mưa. Ví dụ: The rainless period lasted for two weeks. (Giai đoạn không mưa kéo dài hai tuần.) check Sunny spell – Khoảng thời gian có nắng Phân biệt: Dry weather không nhất thiết đi kèm ánh nắng. Sunny spell nhấn mạnh sự khô ráo đi kèm ánh nắng mặt trời. Ví dụ: We enjoyed a sunny spell during our vacation. (Chúng tôi tận hưởng khoảng thời gian có nắng trong kỳ nghỉ.)