VIETNAMESE
thời tiết hanh khô
thời tiết khô ráo
ENGLISH
dry weather
/draɪ ˈwɛð.ə/
arid conditions
Thời tiết hanh khô là tình trạng không khí khô, thường đi kèm nhiệt độ mát hoặc nóng.
Ví dụ
1.
Các cây cối khó sống sót trong thời tiết hanh khô.
The plants struggled to survive in the dry weather.
2.
Thời tiết hanh khô thường gặp ở vùng sa mạc.
Dry weather is common in desert areas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dry weather nhé!
Arid conditions – Điều kiện khô cằn
Phân biệt:
Dry weather đề cập đến tình trạng thời tiết không mưa và khô ráo. Arid conditions mang tính khô hạn lâu dài, đặc biệt ở những vùng sa mạc.
Ví dụ:
The crops failed due to arid conditions.
(Mùa màng thất bại do điều kiện khô cằn.)
Drought – Hạn hán
Phân biệt:
Dry weather chỉ tình trạng thời tiết không mưa trong thời gian ngắn. Drought chỉ một hiện tượng dài hạn có tác động nghiêm trọng đến môi trường và con người.
Ví dụ:
The region suffered its worst drought in decades.
(Khu vực này phải chịu đợt hạn hán tồi tệ nhất trong hàng thập kỷ.)
Parched climate – Khí hậu khô kiệt
Phân biệt:
Dry weather có thể nhẹ nhàng và dễ chịu. Parched climate gợi ý về sự cực đoan, thường gây ra điều kiện sống khó khăn.
Ví dụ:
The parched climate made it hard for vegetation to grow.
(Khí hậu khô kiệt khiến cây cối khó phát triển.)
Rainless period – Giai đoạn không mưa
Phân biệt:
Dry weather bao quát tình trạng khô ráo tổng thể. Rainless period chỉ tập trung vào khoảng thời gian cụ thể không có mưa.
Ví dụ:
The rainless period lasted for two weeks.
(Giai đoạn không mưa kéo dài hai tuần.)
Sunny spell – Khoảng thời gian có nắng
Phân biệt:
Dry weather không nhất thiết đi kèm ánh nắng. Sunny spell nhấn mạnh sự khô ráo đi kèm ánh nắng mặt trời.
Ví dụ:
We enjoyed a sunny spell during our vacation.
(Chúng tôi tận hưởng khoảng thời gian có nắng trong kỳ nghỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết