VIETNAMESE

dành cả thanh xuân

tận hiến tuổi trẻ, dành trọn tuổi thanh xuân

word

ENGLISH

devote one’s youth to

  
PHRASE

/dɪˈvoʊt wʌnz juθ tu/

dedicate young days to

Dành cả thanh xuân là dành phần lớn thời gian tuổi trẻ cho một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy dành cả thanh xuân để xây dựng sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật.

She devoted her youth to building a career in the arts.

2.

Nhiều vận động viên dành cả thanh xuân để đạt được sự xuất sắc trong thể thao.

Many athletes devote their youth to achieving excellence in sports.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Devote (dịch từ “dành cả” trong “dành cả thanh xuân”) nhé! check Commit - Cam kết, dốc sức Phân biệt: Commit là từ mang sắc thái chủ động, thể hiện sự tận tâm – đồng nghĩa với devote. Ví dụ: She committed her youth to community service. (Cô ấy đã dành cả thanh xuân để cống hiến cho cộng đồng.) check Dedicate - Cống hiến Phân biệt: Dedicate là từ đồng nghĩa sát nghĩa nhất với devote trong ngữ cảnh lý tưởng, mục tiêu sống. Ví dụ: He dedicated his youth to education reform. (Anh ấy đã dành cả thanh xuân để cải cách giáo dục.) check Give over - Dành toàn bộ cho Phân biệt: Give over là cụm thân mật hơn, diễn đạt nghĩa “trao trọn, dồn hết” – gần nghĩa với devote. Ví dụ: She gave over her twenties to building her dream. (Cô ấy đã dành cả thanh xuân để theo đuổi giấc mơ của mình.)