VIETNAMESE

thói quen

ENGLISH

habit

  
NOUN

/ˈhæbət/

Thói quen là những công việc được lặp lại theo khoảng thời gian lâu dài, và thường khó có thể khác biệt. Các thói quen đóng vai trò đặc biệt trong cuộc sống của bạn; vì hỗ trợ bạn những công việc thường ngày mà không cần đầu tư quá nhiều thời gian để suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Anh ấy có thói quen đi dạo trước khi ăn sáng.

He has a habit of going for a walk before breakfast.

2.

Dậy sớm là một thói quen rất tốt.

Getting up early is a very good habit.

Ghi chú

Chúng ta cùng so sánh thử một số cụm từ mang ý nghĩ tương đồng trong tiếng Anh như habit, hobby, và custom nha!

- habit (thói quen) chỉ lối, cách sống hay hành động do lặp lại lâu ngày trở thành nếp rất khó thay đổi. (He was in the habit of taking a walk before breakfast every morning. - Anh có thói quen đi dạo trước khi ăn sáng mỗi sáng.)

- hobby (sở thích) một hoạt động mà bạn làm vì niềm vui khi bạn không làm việc (Do you have any hobbies? - Bạn có sở thích nào không?)

- custom (tập quán) chỉ phương thức ứng xử và hành động đã định hình quen thuộc và đã thành nếp trong lối sống (It's a local custom. – Đó là một tập quán địa phương.)