VIETNAMESE
thời kỳ mở cửa
giai đoạn mở cửa
ENGLISH
open-door period
//ˈəʊpən dɔː ˈpɪəriəd//
-
Thời kỳ mở cửa là giai đoạn một quốc gia thực hiện chính sách cởi mở với bên ngoài.
Ví dụ
1.
Thời kỳ mở cửa đã chuyển đổi nền kinh tế.
The open-door period transformed the economy.
2.
Đầu tư tăng lên trong thời kỳ mở cửa.
Investment increased during the open-door period.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của open-door period nhé!
Opening period - Thời gian mở đầu
Phân biệt:
Opening period chỉ thời gian đầu tiên, khi mọi thứ bắt đầu mở ra, có thể áp dụng cho các chương trình hay kế hoạch, khác với open-door period thường nhấn mạnh sự mở cửa trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế.
Ví dụ:
The opening period of the project was crucial for its success.
(Thời gian mở đầu của dự án là rất quan trọng đối với sự thành công của nó.)
Transition period - Thời gian chuyển đổi
Phân biệt:
Transition period nói đến giai đoạn chuyển tiếp, có thể bao gồm việc thay đổi các chính sách hoặc điều kiện, khác với open-door period chỉ sự mở cửa hoặc nới lỏng trong một bối cảnh cụ thể.
Ví dụ:
The country is currently in a transition period after the reform.
(Quốc gia hiện đang trong giai đoạn chuyển đổi sau cải cách.)
Era of openness - Thời đại cởi mở
Phân biệt:
Era of openness nhấn mạnh giai đoạn của sự mở cửa hoặc tự do trong các mối quan hệ, đặc biệt là trong chính trị hoặc kinh tế, giống như open-door period, nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn.
Ví dụ:
The era of openness brought significant economic growth.
(Thời đại cởi mở mang lại sự tăng trưởng kinh tế đáng kể.)
Open policy period - Thời gian chính sách mở cửa
Phân biệt:
Open policy period đặc biệt chỉ các giai đoạn mà các chính sách cởi mở được thực thi, giống như open-door period, nhưng cụ thể hơn về các biện pháp chính sách.
Ví dụ:
The open policy period encouraged foreign investment.
(Thời gian chính sách mở cửa đã khuyến khích đầu tư nước ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết