VIETNAMESE

thời khắc giao thừa

thời điểm giao thừa, giao thừa

word

ENGLISH

the moment of Lunar New Year

  
NOUN

/ðə ˈməʊmənt əv ˈluːnə njuː jɪə/

midnight of Lunar New Year's Eve

Thời khắc giao thừa là thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới theo âm lịch.

Ví dụ

1.

Mọi người đếm ngược đến thời khắc giao thừa.

Everyone counts down to the moment of Lunar New Year.

2.

Pháo hoa thắp sáng bầu trời vào thời khắc giao thừa.

The fireworks light up the sky at the moment of Lunar New Year.

Ghi chú

The moment of Lunar New Year là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Family reunion: (sum họp gia đình) Ví dụ: Lunar New Year is a time for family reunion and celebration. (Tết Nguyên đán là thời điểm để sum họp gia đình và ăn mừng). check Giving lucky money: (lì xì) Ví dụ: Children receive lucky money in red envelopes. (Trẻ em nhận tiền lì xì trong phong bao lì xì màu đỏ). check Visiting relatives and friends: (thăm họ hàng và bạn bè) Ví dụ: People visit relatives and friends to exchange New Year greetings. (Mọi người đi thăm họ hàng và bạn bè để trao đổi lời chúc mừng năm mới). check Lion dance: (múa lân) Ví dụ: Lion dances are performed to bring good luck. (Múa lân được biểu diễn để mang lại may mắn). check Flower decoration: (trang trí hoa) Ví dụ: People decorate their homes with flowers, especially peach blossoms and apricot blossoms. (Mọi người trang trí nhà cửa bằng hoa, đặc biệt là hoa đào và hoa mai).