VIETNAMESE

thời hạn giao hàng

hạn giao hàng

word

ENGLISH

delivery period

  
NOUN

/dɪˈlɪvəri ˈpɪəriəd/

delivery deadline

Thời hạn giao hàng là khoảng thời gian được thỏa thuận để bên bán phải giao hàng hóa cho bên mua.

Ví dụ

1.

Thời hạn giao hàng cho đơn hàng quốc tế là 14 ngày.

The delivery period for international orders is 14 days.

2.

Họ phải đáp ứng thời hạn giao hàng đã thỏa thuận.

They must meet the agreed delivery period.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của delivery period nhé! check Shipping timeframe - Thời gian giao hàng Phân biệt: Shipping timeframe là khung thời gian giao hàng cụ thể, đồng nghĩa với delivery period nhưng thiên về logistics hơn. Ví dụ: The shipping timeframe is between 3–5 days. (Thời gian giao hàng từ 3 đến 5 ngày.) check Lead time - Thời gian thực hiện Phân biệt: Lead time bao gồm cả thời gian xử lý và giao hàng, rộng hơn delivery period vốn chỉ tính từ lúc hàng được gửi đi. Ví dụ: The project has a lead time of two weeks. (Dự án có thời gian thực hiện là hai tuần.) check Dispatch window - Khung thời gian gửi hàng Phân biệt: Dispatch window chỉ khoảng thời gian dự kiến để hàng được gửi đi, cụ thể hơn delivery period vốn thường tính đến thời điểm nhận hàng. Ví dụ: Please confirm the dispatch window before finalizing the order. (Vui lòng xác nhận khung thời gian gửi hàng trước khi chốt đơn.)