VIETNAMESE

hết thời gian

không còn thời gian, hết giờ

word

ENGLISH

Time’s up

  
PHRASE

/taɪmz ʌp/

Out of time, Deadline reached

“Hết thời gian” là trạng thái không còn đủ thời gian để thực hiện việc gì đó.

Ví dụ

1.

Hết thời gian, hãy đặt bút xuống.

Time’s up, please put down your pens.

2.

Những lúc hết thời gian thường mang lại căng thẳng cao độ.

Time’s up moments often bring high tension.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Time’s up (dịch từ “hết thời gian”) nhé! check No more time - Không còn thời gian Phân biệt: No more time là cách nói đơn giản và đồng nghĩa với time’s up, thường dùng trong trò chơi, kiểm tra, thi đấu. Ví dụ: No more time — please hand in your papers. (Hết thời gian rồi – nộp bài đi nhé.) check Deadline reached - Hết hạn Phân biệt: Deadline reached là cách diễn đạt trang trọng hơn time’s up, dùng trong công việc, học thuật. Ví dụ: The deadline was reached yesterday at 5PM. (Hạn đã hết từ 5 giờ chiều hôm qua.) check Clock ran out - Đồng hồ đã điểm Phân biệt: Clock ran out là cách nói hình ảnh, tương đương time’s up trong thể thao hoặc thi đấu. Ví dụ: The clock ran out just before he could shoot. (Anh ta chưa kịp bắn thì hết thời gian.)