VIETNAMESE
thi hành án
thực thi pháp luật
ENGLISH
Execute
/ˈɛksɪkjuːt/
implement
"Thi hành án" là thực hiện các quyết định, phán quyết của tòa án theo đúng pháp luật.
Ví dụ
1.
Phán quyết của tòa án được thi hành kịp thời.
The court order was executed promptly.
2.
Anh ta sẽ thi hành nhiệm vụ pháp lý.
He will execute the legal mandate.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ execute khi nói hoặc viết nhé!
Execute a sentence – thi hành bản án
Ví dụ:
The court executed the sentence after the appeal was denied.
(Tòa án thi hành bản án sau khi kháng cáo bị bác bỏ)
Execute a plan – thi hành kế hoạch
Ví dụ:
They executed the plan with precision and speed.
(Họ thi hành kế hoạch với sự chính xác và nhanh chóng)
Execute a contract – thực hiện hợp đồng
Ví dụ:
Both parties executed the contract by signing and delivering.
(Cả hai bên đã thực hiện hợp đồng bằng cách ký và giao nhận)
Be executed for a crime – bị thi hành án vì tội danh
Ví dụ:
The prisoner was executed for the crime he committed.
(Tù nhân đã bị thi hành án vì tội danh của mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết