VIETNAMESE

Tại chức

Người đương nhiệm, Đang làm việc

word

ENGLISH

Incumbent

  
NOUN

/ɪnˈkʌmbənt/

Current Position Holder, Officeholder

“Tại chức” là trạng thái đang giữ một chức vụ hoặc đang công tác tại một tổ chức.

Ví dụ

1.

Người tại chức chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động đang diễn ra.

Incumbents are responsible for overseeing ongoing operations.

2.

Người tại chức đã đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách mới.

The incumbent played a pivotal role in implementing new policies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Incumbent nhé! check Current Holder - Người đương nhiệm Phân biệt: Current Holder nhấn mạnh vào người hiện tại đang giữ một vị trí hoặc chức vụ. Ví dụ: The current holder of the position will retire next year. (Người đương nhiệm của vị trí này sẽ nghỉ hưu vào năm tới.) check Officeholder - Người giữ chức vụ Phân biệt: Officeholder tập trung vào vai trò giữ một vị trí chính thức trong tổ chức. Ví dụ: The officeholder has been praised for her contributions to the organization. (Người giữ chức vụ đã được khen ngợi vì những đóng góp của cô cho tổ chức.) check In-Service - Đang công tác Phân biệt: In-Service thường dùng để mô tả tình trạng vẫn đang làm việc trong tổ chức. Ví dụ: The in-service teacher attended the professional development workshop. (Giáo viên đang công tác đã tham gia buổi hội thảo phát triển chuyên môn.)