VIETNAMESE

bàu

Vùng nước nhỏ

word

ENGLISH

Natural Pond

  
NOUN

/ˈnæʧərəl pɒnd/

Small Water Body

Bàu là một vùng nước nhỏ, thường hình thành từ các ao hoặc hồ tự nhiên ở miền Trung Việt Nam.

Ví dụ

1.

Bàu là nơi sinh sống của nhiều loài cá.

The natural pond is home to various species of fish.

2.

Người dân thường tụ tập gần bàu để thư giãn.

Villagers often gather near the natural pond to relax.

Ghi chú

Từ Bàu là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lagoon - Đầm phá Ví dụ: A natural pond can be part of a lagoon. (Một bàu có thể là một phần của đầm phá.) check Waterhole - Vũng nước Ví dụ: In dry seasons, animals gather around the natural pond or waterhole. (Vào mùa khô, động vật tụ tập quanh bàu hoặc vũng nước.) check Freshwater source - Nguồn nước ngọt Ví dụ: A natural pond serves as a freshwater source for local communities. (Một bàu cung cấp nguồn nước ngọt cho cộng đồng địa phương.) check Seasonal pond - Hồ theo mùa Ví dụ: Some natural ponds are seasonal ponds that dry up in summer. (Một số bàu là hồ theo mùa, có thể cạn nước vào mùa hè.)