VIETNAMESE
nghỉ không phép
Vắng mặt không phép
ENGLISH
Unauthorized absence
/ˌʌnˈɔːθəraɪzd ˈæbsəns/
Illegal leave
“Nghỉ không phép” là thời gian nghỉ không có sự cho phép chính thức từ cấp trên hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Nghỉ không phép có thể dẫn đến các biện pháp kỷ luật.
Unauthorized absences can lead to disciplinary action.
2.
Nhà tuyển dụng giám sát việc nghỉ không phép để đảm bảo năng suất.
Employers monitor unauthorized absences to ensure productivity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leave khi nói hoặc viết nhé!
Apply for leave – xin nghỉ phép
Ví dụ:
She applied for leave to attend her sister’s wedding.
(Cô ấy đã xin nghỉ phép để dự đám cưới của chị gái)
Approve leave – phê duyệt nghỉ phép
Ví dụ:
The HR department approved her leave without delay.
(Phòng nhân sự đã phê duyệt nghỉ phép của cô ấy mà không chậm trễ)
Accumulate leave – tích lũy ngày nghỉ
Ví dụ:
Employees can accumulate leave if they don’t use it by year-end.
(Nhân viên có thể tích lũy ngày nghỉ nếu không sử dụng hết trong năm)
Grant leave – cấp phép nghỉ
Ví dụ:
The company granted leave for personal reasons.
(Công ty đã cấp phép nghỉ vì lý do cá nhân)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết