VIETNAMESE

giấy nghỉ phép

đơn xin nghỉ, đơn xin nghỉ

word

ENGLISH

leave application

  
NOUN

/liːv ˌæplɪˈkeɪʃən/

vacation request

"Giấy nghỉ phép" là tài liệu yêu cầu nghỉ làm trong một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ

1.

Nộp giấy nghỉ phép cho phòng nhân sự.

Submit your leave application to the HR department.

2.

Giấy nghỉ phép phải nêu rõ ngày tháng.

The leave application must specify the dates clearly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leave khi nói hoặc viết nhé! check Take leave - Xin nghỉ phép Ví dụ: He decided to take leave to spend time with his family. (Anh ấy quyết định xin nghỉ phép để dành thời gian cho gia đình.) check Paid leave - Nghỉ phép có lương Ví dụ: Employees are entitled to 20 days of paid leave annually. (Nhân viên được hưởng 20 ngày nghỉ phép có lương hàng năm.) check Sick leave - Nghỉ ốm Ví dụ: She submitted a medical certificate for her sick leave. (Cô ấy đã nộp giấy chứng nhận y tế cho kỳ nghỉ ốm của mình.)