VIETNAMESE

nghỉ có phép

Nghỉ phép hợp lệ

word

ENGLISH

Authorized leave

  
NOUN

/ˈɔːθəraɪzd liːv/

Official leave

“Nghỉ có phép” là thời gian nghỉ được sự đồng ý chính thức từ cấp trên hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Anh ấy xin nghỉ có phép để tham dự sự kiện gia đình.

He applied for authorized leave to attend a family event.

2.

Nghỉ có phép giảm thiểu tình trạng nghỉ việc không báo trước.

Authorized leaves reduce unplanned absenteeism.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leave khi nói hoặc viết nhé! check Apply for leave – xin nghỉ phép Ví dụ: She applied for leave to attend her sister’s wedding. (Cô ấy đã xin nghỉ phép để dự đám cưới của chị gái) check Approve leave – phê duyệt nghỉ phép Ví dụ: The HR department approved her leave without delay. (Phòng nhân sự đã phê duyệt nghỉ phép của cô ấy mà không chậm trễ) check Accumulate leave – tích lũy ngày nghỉ Ví dụ: Employees can accumulate leave if they don’t use it by year-end. (Nhân viên có thể tích lũy ngày nghỉ nếu không sử dụng hết trong năm) check Grant leave – cấp phép nghỉ Ví dụ: The company granted leave for personal reasons. (Công ty đã cấp phép nghỉ vì lý do cá nhân)