VIETNAMESE

lệnh khởi công

giấy phép khởi công

word

ENGLISH

commencement order

  
NOUN

/kəˈmɛnsmənt ˈɔːrdər/

construction approval

“Lệnh khởi công” là văn bản chính thức cho phép bắt đầu một dự án xây dựng hoặc công trình.

Ví dụ

1.

Công ty nhận được lệnh khởi công cho dự án.

The company received a commencement order for the project.

2.

Lệnh khởi công là cần thiết cho các dự án lớn.

Commencement orders are necessary for major projects.

Ghi chú

Từ Commencement order là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựngquản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Construction start notice – Thông báo khởi công Ví dụ: The investor issued a commencement order as a construction start notice to contractors. (Chủ đầu tư ban hành lệnh khởi công dưới dạng thông báo khởi công cho nhà thầu.) check Project activation directive – Chỉ thị kích hoạt dự án Ví dụ: The commencement order functions as a project activation directive from the project manager. (Lệnh khởi công là chỉ thị bắt đầu dự án từ ban quản lý dự án.) check Work initiation order – Mệnh lệnh khởi sự công việc Ví dụ: All construction activities must wait for the official commencement order. (Mọi hoạt động xây dựng chỉ được phép tiến hành sau khi có lệnh khởi công chính thức.)