VIETNAMESE

kéo dài thời gian

câu giờ

ENGLISH

buy time

  
VERB

/baɪ taɪm/

stall for time

Kéo dài thời gian là cố tình làm gì chậm trễ để đạt được mục đích khác.

Ví dụ

1.

Trong đàm phán, đôi khi kéo dài thời gian giúp đạt được các điều khoản có lợi hơn.

In negotiations, sometimes it's wise to buy time for better terms.

2.

Nhà ngoại giao quyết định kéo dài thời gian để thảo luận thêm.

The diplomat decided to buy time for further discussions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "buy time""stall for time" nhé: - Buy time (kéo dài thời gian): lấy thêm thời gian một cách chiến lược, thường để xem xét hay chuẩn bị thêm. -> Ví dụ: The negotiator tried to buy time by asking for a break to consult with their team before making a final decision. (Người đàm phán cố gắng câu giờ bằng cách yêu cầu nghỉ để thảo luận với đội của họ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.) - Stall for time (kéo dài thời gian, chần chừ): trì hoãn để có thêm thời gian, thường là một phản ứng tức thì, không nhất thiết có kế hoạch cụ thể. -> Ví dụ: The speaker stalled for time while thinking of a suitable response. (Diễn giả kéo dài thời gian để suy nghĩ câu trả lời thích hợp.)