VIETNAMESE

thôi

ngừng lại, dừng thôi

word

ENGLISH

stop

  
VERB

/stɑp/

cease, halt

Từ “thôi” diễn đạt sự dừng lại hoặc không tiếp tục làm điều gì nữa.

Ví dụ

1.

Thôi tranh cãi đi và tìm cách giải quyết.

Let’s stop arguing and find a solution.

2.

Thôi làm việc khác và chú ý vào đây.

Stop what you’re doing and pay attention.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stop khi nói hoặc viết nhé! check stop + V-ing - Ngừng (hẳn) làm việc gì Ví dụ: You should stop smoking for your health. (Bạn nên ngừng hút thuốc vì sức khỏe của bạn.) check stop + to + Verb - Dừng lại để làm việc gì khác Ví dụ: He stopped to tie his shoelace. (Anh ấy dừng lại để buộc dây giày.) check stop + somebody/something + from + V-ing - Ngăn cản ai/cái gì làm gì Ví dụ: The rain stopped us from going to the beach. (Cơn mưa đã ngăn chúng tôi đi biển.) check stop + at + [place] - Dừng lại tại một địa điểm (thường là trên một lộ trình) Ví dụ: The bus usually stops at the corner of the street. (Xe buýt thường dừng ở góc phố.) check stop + by + [place] - Ghé qua đâu đó một lát Ví dụ: Can you stop by the supermarket on your way home? (Bạn có thể ghé qua siêu thị trên đường về nhà không?)