VIETNAMESE

hạn thanh toán

ngày hết hạn thanh toán

word

ENGLISH

payment deadline

  
NOUN

/ˈpeɪmənt ˈdɛdlaɪn/

due date

"Hạn thanh toán" là thời điểm cuối cùng mà một khoản thanh toán cần được thực hiện.

Ví dụ

1.

Hạn thanh toán được ghi rõ trên hóa đơn.

The payment deadline is clearly stated on the invoice.

2.

Đảm bảo thực hiện thanh toán đúng hạn để tránh bị phạt.

Make sure to meet the payment deadline to avoid penalties.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deadline khi nói hoặc viết nhé! Meet the deadline - Đáp ứng hạn chót Ví dụ: The team worked overtime to meet the deadline. (Đội đã làm thêm giờ để đáp ứng hạn chót.) Miss the deadline - Bỏ lỡ hạn chót Ví dụ: He missed the deadline for submitting his application. (Anh ấy đã bỏ lỡ hạn chót nộp đơn.) Extend the deadline - Gia hạn hạn chót Ví dụ: The manager decided to extend the deadline by a week. (Quản lý đã quyết định gia hạn hạn chót thêm một tuần.)