VIETNAMESE

mọi thời đại

mọi thế hệ

word

ENGLISH

all time

  
PHRASE

/ɔːl taɪm/

throughout history

Mọi thời đại là cụm từ chỉ tất cả các giai đoạn lịch sử, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai.

Ví dụ

1.

Đây là một trong những cuốn tiểu thuyết vĩ đại nhất mọi thời đại.

This is one of the greatest novels of all time.

2.

Âm nhạc của cô ấy đã ảnh hưởng đến các nghệ sĩ mọi thời đại.

Her music has influenced artists throughout all time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của all time nhé! check Of all time - Của mọi thời đại Phân biệt: Of all time là cách diễn đạt phổ biến và chính xác nhất của all time, nhấn mạnh tầm ảnh hưởng vượt thời gian. Ví dụ: He is the greatest athlete of all time. (Anh ấy là vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại.) check In history - Trong lịch sử Phân biệt: In history mang nghĩa tương tự all time, nhưng thiên về sự ghi nhận chính thức, khách quan hơn. Ví dụ: This is the highest score in history. (Đây là số điểm cao nhất trong lịch sử.) check Ever recorded - Từng được ghi nhận Phân biệt: Ever recorded là cách diễn đạt nhấn mạnh vào dữ liệu và kỷ lục, gần nghĩa với all time nhưng mang sắc thái dữ liệu hơn cảm xúc. Ví dụ: It’s the coldest temperature ever recorded in this region. (Đây là nhiệt độ lạnh nhất từng được ghi nhận ở vùng này.)