VIETNAMESE

vùng an toàn

khu vực an lành

word

ENGLISH

Comfort zone

  
NOUN

/ˈkʌmfət zəʊn/

safe space

“Vùng an toàn” là khu vực hoặc trạng thái mà người ta cảm thấy thoải mái và không bị đe dọa.

Ví dụ

1.

Rời khỏi vùng an toàn của bạn có thể dẫn đến sự trưởng thành.

Stepping out of your comfort zone can lead to growth.

2.

Cô ấy thích ở trong vùng an toàn của mình.

She prefers to stay in her comfort zone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của comfort zone nhé! check Safe zone - Khu vực an toàn Phân biệt: Safe zone nhấn mạnh đến không gian vật lý hoặc môi trường mà một người cảm thấy an toàn, trong khi comfort zone mang tính tâm lý hơn. Ví dụ: The shelter provides a safe zone for those in need. (Nơi trú ẩn cung cấp một khu vực an toàn cho những người cần giúp đỡ.) check Familiar territory - Vùng quen thuộc Phân biệt: Familiar territory chỉ môi trường mà một người đã quen thuộc, tương tự như comfort zone nhưng có thể mở rộng ra cả lĩnh vực chuyên môn hoặc công việc. Ví dụ: He prefers to stay in his familiar territory rather than take risks. (Anh ấy thích ở trong vùng quen thuộc của mình hơn là chấp nhận rủi ro.) check Security blanket - Sự an toàn Phân biệt: Security blanket là một phép ẩn dụ chỉ bất cứ điều gì giúp ai đó cảm thấy an toàn, tương tự như comfort zone nhưng nhấn mạnh vào yếu tố bảo vệ. Ví dụ: Having a routine acts as a security blanket for many people. (Việc có một thói quen đóng vai trò như một sự an toàn cho nhiều người.) check Personal bubble - Không gian cá nhân Phân biệt: Personal bubble chỉ ranh giới cá nhân mà một người không muốn bị xâm phạm, có phần khác với comfort zone nhưng vẫn mang tính bảo vệ bản thân. Ví dụ: She dislikes it when people invade her personal bubble. (Cô ấy không thích khi có người xâm phạm không gian cá nhân của mình.)