VIETNAMESE
thỏa thuận trước
ENGLISH
preliminary agreement
/prɪˈlɪməˌnɛri əˈɡrimənt/
Thỏa thuận trước là một loại thỏa thuận hoặc hợp đồng sơ bộ, thường là một bước đầu tiên trong quá trình đàm phán trước khi ký kết một thỏa thuận hoặc hợp đồng chính thức.
Ví dụ
1.
Trước khi hoàn tất thỏa thuận, các bên đã ký thỏa thuận trước để phác thảo các điều khoản chính.
Before finalizing the deal, the parties signed a preliminary agreement to outline the main terms.
2.
Để đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ, các công ty đã ký kết thỏa thuận trước trước khi sáp nhập.
To ensure a smooth transition, the companies entered into a preliminary agreement before merging.
Ghi chú
Preliminary agreement là một cụm ghép của preliminary (sơ bộ) và agreement (thỏa thuận). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ ghép tương tự nhé!
Draft agreement – Thỏa thuận dự thảo
Ví dụ:
The draft agreement is being reviewed by legal teams.
(Thỏa thuận dự thảo đang được xem xét bởi các nhóm pháp lý.)
Provisional agreement – Thỏa thuận tạm thời
Ví dụ:
The provisional agreement will be finalized next month.
(Thỏa thuận tạm thời sẽ được hoàn tất vào tháng sau.)
Verbal agreement – Thỏa thuận bằng lời
Ví dụ:
They reached a verbal agreement during the meeting.
(Họ đã đạt được thỏa thuận bằng lời trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết