VIETNAMESE

sự thỏa thuận

sự thỏa hiệp, sự đồng thuận, sự đồng ý

ENGLISH

agreement

  
NOUN

/əˈgrimənt/

compromise

Sự thỏa luận là việc đi tới sự đồng ý sau khi cân nhắc, thảo luận.

Ví dụ

1.

Có sự đồng ý giữa các giáo viên rằng những thay đổi cần phải được thực hiện.

There is agreement among teachers that changes need to be made.

2.

Đã có sự thỏa thuận rộng rãi về những gì cần thiết.

There was broad agreement on what was needed.

Ghi chú

Một vài danh từ được dùng để chỉ sự tranh luận trong tiếng Anh:

- evaluation: sự đánh giá

- judgement: sự phán xét

- criticism: sự chỉ trích

- concession: sự nhượng bộ

- agreement: sự thỏa thuận