VIETNAMESE
thỏa thuận nguyên tắc
ENGLISH
principle agreement
/ˈprɪnsəpəl əˈɡrimənt/
Thỏa thuận nguyên tắc là một thỏa thuận sơ bộ hoặc tạm thời giữa các bên trong quá trình đàm phán, có thể bao gồm các nguyên tắc hoặc khung những điều kiện cơ bản mà các bên đang đồng tình hoặc đang cân nhắc để bắt đầu quá trình đàm phán chi tiết hơn về một hợp đồng hoặc thỏa thuận cuối cùng.
Ví dụ
1.
Thỏa thuận nguyên tắc nêu rõ các giá trị cốt lõi và mục tiêu chung của quan hệ đối tác.
The principle agreement outlines the core values and shared goals of the partnership.
2.
Trước khi thành lập liên minh, các tổ chức đã thảo luận và đưa ra thỏa thuận nguyên tắc.
Before forming the alliance, the organizations discussed and established a principle agreement.
Ghi chú
Principle agreement là một cụm ghép của principle (nguyên tắc) và agreement (thỏa thuận). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ ghép tương tự nhé! Basic agreement – Thỏa thuận cơ bản Ví dụ: The basic agreement outlines the responsibilities of both parties. (Thỏa thuận cơ bản nêu rõ trách nhiệm của cả hai bên.) Preliminary agreement – Thỏa thuận sơ bộ Ví dụ: They signed a preliminary agreement before proceeding with the deal. (Họ đã ký một thỏa thuận sơ bộ trước khi tiến hành thỏa thuận.) Binding agreement – Thỏa thuận ràng buộc Ví dụ: The contract is a binding agreement between the two companies. (Hợp đồng là một thỏa thuận ràng buộc giữa hai công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết