VIETNAMESE

thố

bát, chén, tô, tộ

ENGLISH

bowl

  
NOUN

/boʊl/

eating bowl

Thố là một vật dụng dùng để đựng thức ăn, thường có hình tròn, đáy sâu và được làm bằng sành, sứ.

Ví dụ

1.

Tôi đã ăn một thố ngũ cốc vào sáng nay.

I ate my cereal from a bowl this morning.

2.

Cô ấy đã trộn các nguyên liệu với nhau trong một chiếc thố lớn.

She mixed the ingredients in a large bowl.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến bowl: - mixing bowl: đồ dùng để trộn các thành phần khi nấu ăn, thường có dạng hình tròn và đủ rộng để chứa nhiều thực phẩm. Ví dụ: I need a large mixing bowl to prepare the cake batter. (Tôi cần một chiếc thố trộn lớn để chuẩn bị bột bánh.) - singing bowl: bát chuông hoặc chuông xoay Tây Tạng, sẽ phát tra âm thanh khi gõ vào, được sử dụng vào nhiều mục đích như nấu ăn, làm quà cưới, cúng bái hoặc tụng kinh Ví dụ: During meditation, the soothing sound of the singing bowl helps in relaxation. (Trong lúc thiền, âm thanh êm dịu của bát chuông giúp cho việc thư giãn.)