VIETNAMESE

thô ráp

ENGLISH

rough

  
NOUN

/rʌf/

Thô ráp có nghĩa là không nhẵn, không mềm mại.

Ví dụ

1.

Da tay của cô ấy cứng và thô ráp.

The skin on her hands was hard and rough.

2.

Có thể loại bỏ các mảng da khô cứng bằng kem tẩy da thô ráp, xoa lên, sau đó rửa sạch.

Stubborn patches of dry skin can be removed with a rough skin remover cream, rubbed in, then rinsed off.

Ghi chú

Làn da có nhiều trạng thái khác nhau tùy thuộc vào lứa tuổi và mức độ chăm sóc. Chúng ta cùng học một số từ miêu tả làn da nhé:

Chảy xệ: sagging

Mịn màng: smooth

Nhăn nheo: wrinkled

Thô ráp: rough

Xanh xao: pale

Chai sạn: callus