VIETNAMESE

dân thợ

ENGLISH

blue-collar worker

  
NOUN

/blu-ˈkɑlər ˈwɜrkər/

Dân thợ là nhóm người có nghề nghiệp chủ yếu là thợ, công nhân làm việc trong các ngành công nghiệp.

Ví dụ

1.

Công đoàn đã tổ chức bãi công để bênh vực quyền lợi cho dân thợ.

The union organized a strike to advocate for the rights of blue-collar workers.

2.

Anh ấy là một dân thợ trong một nhà máy để nuôi sống gia đình.

He worked as a blue-collar worker in a factory to support his family.

Ghi chú

Phân biệt blue-collar và white-collar: - Blue-collar (lao động chân tay): Nhóm người lao động thực hiện công việc vật lý, chủ yếu trong ngành công nghiệp và xây dựng. Ví dụ: The blue-collar workers at the factory operate the machinery and assemble the products. (Các công nhân lao động chân tay tại nhà máy vận hành máy móc và lắp ráp sản phẩm.) - White-collar (lao động trí óc): Nhóm người lao động thực hiện công việc chủ yếu trong văn phòng, thường liên quan đến công việc quản lý, chuyên môn và hành chính. Ví dụ: The white-collar employees in the company handle administrative tasks and work on strategic planning. (Các nhân viên lao động trí óc trong công ty xử lý nhiệm vụ hành chính và thực hiện kế hoạch chiến lược.)