VIETNAMESE

thánh nữ

ENGLISH

female saint

  
NOUN

/ˈfiːmeɪl seɪnt/

saint

Thánh nữ là những người phụ nữ trẻ trinh nguyên sẵn sàng tử vì đạo, được nhắc nhiều trong Ki-tô giáo và Công giáo. Các Thánh nữ thường có tâm hồn cao đẹp và có vai trò quan trọng trong việc giáo hóa dân chúng. Các Thánh nữ cũng có thể coi như những nữ tu sĩ trẻ trong các nhà thờ.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một thánh nữ làm việc trong một nhà thờ.

She's a lady saint who works in a church.

2.

Chỉ có thánh nữ mới có thể chịu đựng được những đứa con của mình.

Only a lady saint can put up with her children.

Ghi chú

Trong Kinh thánh (Bible), các vị thánh (saint) và thánh nữ (lady saint) thường trải qua các cuộc tử đạo (martyrdom) để vinh danh Thiên Chúa.