VIETNAMESE

Địa

khu đất

ENGLISH

Land

  
NOUN

/lænd/

terrain

“Địa” là từ địa phương chỉ vùng đất hoặc nơi ở.

Ví dụ

1.

Địa màu mỡ được sử dụng để trồng cây.

The fertile land is used for growing crops.

2.

Quản lý địa đảm bảo canh tác bền vững.

Land management ensures sustainable farming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Land nhé!

check Territory – Lãnh thổ

Phân biệt: Territory thường nhấn mạnh vào vùng đất thuộc quyền quản lý hoặc kiểm soát của một tổ chức, quốc gia, hoặc nhóm người, khác với land có thể là bất kỳ khu vực nào.

Ví dụ: This territory has been contested for centuries. (Lãnh thổ này đã bị tranh chấp trong nhiều thế kỷ.)

check Soil – Đất

Phân biệt: Soil tập trung vào chất liệu đất, thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc nghiên cứu đất, trong khi land mang nghĩa bao quát hơn về vùng đất.

Ví dụ: The quality of the soil determines the fertility of the land. (Chất lượng đất quyết định độ phì nhiêu của vùng đất.)

check Ground – Mặt đất

Phân biệt: Ground nhấn mạnh vào bề mặt mà con người đứng hoặc sử dụng, khác với land có thể chỉ vùng đất rộng lớn hơn.

Ví dụ: The ground was covered in frost this morning. (Mặt đất bị phủ sương giá sáng nay.)

check Region – Vùng đất

Phân biệt: Region chỉ một khu vực cụ thể, thường lớn hơn và có tính địa lý rõ ràng hơn land.

Ví dụ: This region is known for its fertile land. (Vùng đất này nổi tiếng với đất đai màu mỡ.)

check Estate – Điền trang

Phân biệt: Estate nhấn mạnh vào quyền sở hữu và quản lý vùng đất, thường có ý nghĩa kinh tế hoặc xã hội, trong khi land mang nghĩa chung chung hơn.

Ví dụ: The family owns a large estate in the countryside. (Gia đình sở hữu một điền trang lớn ở vùng nông thôn.)