VIETNAMESE

Phòng thờ cúng

Phòng linh thiêng, Phòng thờ, Phòng tín ngưỡng

word

ENGLISH

Worship room

  
NOUN

/ˈwɜːʃɪp ˌruːm/

Prayer room

“Phòng thờ cúng” là nơi dành cho việc thờ cúng và thực hiện các nghi lễ tâm linh.

Ví dụ

1.

Phòng thờ cúng yên bình và tĩnh lặng.

The worship room is peaceful and serene.

2.

Cô ấy thắp nến trong phòng thờ cúng mỗi tối.

She lights candles in the worship room every evening.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worship room nhé! check Chapel – Nhà nguyện Phân biệt: Chapel là không gian nhỏ, thường dùng để cầu nguyện hoặc tổ chức các nghi lễ tôn giáo. Ví dụ: The chapel was open to visitors for quiet reflection. (Nhà nguyện mở cửa cho du khách để suy ngẫm trong yên tĩnh.) check Prayer room – Phòng cầu nguyện Phân biệt: Prayer room là không gian dành riêng cho việc cầu nguyện và thiền. Ví dụ: They found peace in the prayer room during their visit. (Họ tìm thấy sự bình yên trong phòng cầu nguyện khi thăm nơi này.) check Sanctuary – Đền thờ Phân biệt: Sanctuary là không gian thiêng liêng dành cho các nghi lễ tôn giáo và cầu nguyện. Ví dụ: The congregation gathered in the sanctuary for the Sunday service. (Cộng đồng tụ họp trong đền thờ cho buổi lễ Chúa nhật.)