VIETNAMESE

chăm chắm

nhìn chăm chú

word

ENGLISH

stare intently

  
VERB

/stɛr ɪnˈtɛntli/

gaze

Chăm chắm là hành động chăm chú nhìn hoặc tập trung.

Ví dụ

1.

Anh ấy chăm chắm nhìn bức tranh.

He stared intently at the painting.

2.

Chăm chắm nhìn để hiểu rõ chi tiết.

Stare intently to understand the details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stare intently nhé! check Gaze intently – Nhìn chăm chú Phân biệt: Gaze intently tương đương gần nhất với stare intently nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng và sâu lắng hơn. Ví dụ: She gazed intently at the painting. (Cô ấy nhìn chăm chú vào bức tranh.) check Fix one’s eyes on – Dán mắt vào Phân biệt: Fix one’s eyes on là cách nói mô tả rõ ràng hành động dán chặt ánh nhìn — gần với stare intently. Ví dụ: He fixed his eyes on the approaching figure. (Anh ấy dán mắt vào bóng người đang tiến lại gần.) check Look intensely – Nhìn chăm chú Phân biệt: Look intensely là cách diễn đạt trung tính mô tả sự tập trung cao độ vào ánh nhìn — tương đương stare intently. Ví dụ: The child looked intensely at the magician. (Đứa bé nhìn chăm chú vào ảo thuật gia.)