VIETNAMESE

thợ bạc

ENGLISH

silversmith

  
NOUN

/ˈsɪlvərˌsmɪθ/

Thợ bạc là những người chế tác các đồ vật bằng bạc, bao gồm trang sức, đồ gia dụng, đồ thờ cúng, và các tác phẩm nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Thợ bạc trưng bày những tác phẩm mới nhất của mình tại phòng trưng bày nghệ thuật.

The silversmith showcased his latest creations at the art gallery.

2.

Thợ bạc đã tạo ra một chiếc dây chuyền đẹp.

The silversmith crafted a beautiful necklace.

Ghi chú

Hậu tố -smith trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ nghề thủ công hoặc nghề truyền thống liên quan đến việc chế tạo hoặc sửa chữa một loại vật liệu cụ thể. Hậu tố này thường được kết hợp với các từ chỉ chất liệu hoặc sản phẩm mà người thợ thủ công làm việc như: gold (vàng), silver (bạc), copper (đồng), iron (sắt), lead (chì), tin (thiếc), potter (sản phẩm gốm), lock (sản phẩm chìa khóa) Ví dụ: - Blacksmith (thợ rèn) - Goldsmith (thợ kim hoàn) - Coppersmith (thợ đồng) - Silversmith (thợ bạc) - Pottersmith (thợ làm gốm) - Locksmith (thợ khóa)