VIETNAMESE

thịt heo rừng

word

ENGLISH

wild boar meat

  
NOUN

/waɪld bɔːr miːt/

thịt lợn rừng

Thịt heo rừng là thịt của loài heo sống trong rừng, có hương vị đậm đà hơn so với thịt heo nuôi.

Ví dụ

1.

Thịt heo rừng đậm đà hơn so với thịt heo nuôi.

Wild boar meat is richer in flavor compared to domestic pork.

2.

Thịt heo rừng thường được ăn trong các món hầm hoặc nướng.

Wild boar meat is often served in stews or roasts.

Ghi chú

Meat là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! checkRed meat - Thịt đỏ Ví dụ: Beef and lamb are classified as red meat due to their high iron content. (Thịt bò và thịt cừu được xếp vào nhóm thịt đỏ do hàm lượng sắt cao.) check White meat - Thịt trắng Ví dụ: Chicken and fish are considered white meat, which is often recommended for a healthier diet. (Thịt gà và cá được coi là thịt trắng, thường được khuyến khích trong chế độ ăn lành mạnh hơn.) check Processed meat - Thịt chế biến sẵn Ví dụ: Processed meat such as sausages and ham often contains preservatives to extend shelf life. (Thịt chế biến sẵn như xúc xích và giăm bông thường chứa chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng.)