VIETNAMESE

bị thịt

nặng nề, vụng về

word

ENGLISH

clumsy

  
ADJ

/ˈklʌmzi/

awkward, sluggish

“Bị thịt” là một tính từ chỉ người có cơ thể nặng nề hoặc không linh hoạt.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá bị thịt để nhảy một cách uyển chuyển.

He was too clumsy to dance gracefully.

2.

Cô ấy cảm thấy bị thịt khi mang đôi giày mới.

She felt clumsy in her new shoes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clumsy nhé! check Awkward - Vụng về Phân biệt: Awkward diễn tả sự thiếu khéo léo, rất gần với clumsy. Ví dụ: He made an awkward attempt to apologize. (Anh ấy xin lỗi một cách vụng về.) check Uncoordinated - Không phối hợp nhịp nhàng Phân biệt: Uncoordinated nhấn mạnh sự vụng về do thiếu sự phối hợp, tương đương clumsy. Ví dụ: She is uncoordinated when dancing. (Cô ấy nhảy rất vụng về.) check Gawky - Lóng ngóng Phân biệt: Gawky diễn tả sự lóng ngóng ngây ngô, sát nghĩa với clumsy. Ví dụ: He gave a gawky wave to the crowd. (Anh ấy vẫy tay một cách lóng ngóng với đám đông.) check Maladroit - Vụng về (trang trọng) Phân biệt: Maladroit mang sắc thái trang trọng hơn để chỉ sự vụng về, gần với clumsy. Ví dụ: His handling of the situation was maladroit. (Cách anh ấy xử lý tình huống rất vụng về.)