VIETNAMESE

thịt bò phi lê

word

ENGLISH

filet mignon

  
NOUN

/fɪˈleɪ mɪˈnjɒn/

Thịt bò phi lê là phần thịt mềm, không có mỡ, thường được cắt thành lát dày để nướng hoặc chế biến thành các món ăn khác.

Ví dụ

1.

Thịt bò phi lê là phần thịt mềm và cao cấp.

Filet mignon is a tender and premium cut of beef.

2.

Thịt bò phi lê ngon nhất khi ăn tái hoặc chín vừa.

Filet mignon is best served rare or medium-rare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fillet nhé! check Steak – Miếng thịt lớn, thường được cắt từ các phần thịt đặc biệt của động vật. Phân biệt: Fillet thường được dùng để chỉ các miếng thịt hoặc cá đã được cắt ra khỏi xương, đặc biệt là phần thịt mềm nhất. Steak là một miếng thịt lớn, thường được cắt từ các phần thịt đặc biệt của động vật, có thể có xương hoặc không, và thường được nướng hoặc chiên. Fillet nhấn mạnh việc cắt bỏ xương, trong khi steak có thể bao gồm các phần thịt dày hơn và không luôn luôn được tách xương. Ví dụ: He prefers a rib-eye steak for lunch. (Anh ấy thích ăn bít tết rib-eye cho bữa trưa.) check Boneless (meat) – Thịt không xương Phân biệt: Boneless chỉ sự thiếu xương trong phần thịt hoặc cá, và không nhất thiết phải là fillet. Mặc dù tất cả fillets là boneless, không phải tất cả boneless đều là fillet. Boneless có thể chỉ bất kỳ phần thịt nào không có xương, trong khi fillet là một miếng thịt hoặc cá cắt ra từ phần mềm nhất và tinh tế nhất. Ví dụ: I prefer boneless chicken for ease of eating. (Tôi thích thịt gà không xương để ăn dễ dàng hơn.) check Slice – Lát mỏng Phân biệt: Slice chỉ một lát mỏng được cắt từ bất kỳ phần thịt hoặc cá nào, có thể là từ các phần không phải fillet. Trong khi đó, fillet luôn chỉ một miếng thịt hoặc cá được cắt ra từ xương, và có thể là miếng thịt mềm nhất của động vật. Slice có thể được dùng cho các lát mỏng từ nhiều loại thực phẩm, không nhất thiết phải là phần cắt từ xương. Ví dụ: I cut the chicken into thin slices for the stir-fry. (Tôi cắt thịt gà thành các lát mỏng để xào.) check Trim – Cắt tỉa Phân biệt: Trim ám chỉ việc cắt bỏ các phần không cần thiết của thịt, cá hoặc thực phẩm khác, có thể bao gồm việc cắt xương hoặc mỡ. Fillet chỉ việc tách xương và lấy phần thịt mềm nhất, trong khi trim có thể chỉ các bước cắt tỉa khác, không nhất thiết phải là việc lấy miếng thịt hoàn chỉnh từ xương. Ví dụ: The butcher trimmed the fat off the beef before roasting. (Người thợ thịt đã cắt bỏ mỡ khỏi thịt bò trước khi quay.)