VIETNAMESE

phí lệ phí

phí hành chính

word

ENGLISH

Administrative fee

  
NOUN

/ədˈmɪnɪstrətɪv fiː/

processing fee

"Phí lệ phí" là khoản phí nhỏ phải trả cho việc hoàn thành các thủ tục hành chính hoặc dịch vụ công cộng.

Ví dụ

1.

Phí lệ phí bao gồm việc xử lý tài liệu.

The administrative fee covers document processing.

2.

Phí lệ phí cao làm nản lòng người nộp đơn.

High administrative fees discourage applicants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của administrative fee nhé! check Processing fee - Phí xử lý Phân biệt: Processing fee là phí được tính cho các thủ tục hành chính hoặc xử lý hồ sơ cần thiết trong quá trình cung cấp dịch vụ. Ví dụ: A processing fee is charged for every application submitted. (Phí xử lý được tính cho mỗi đơn xin được nộp.) check Service fee - Phí dịch vụ Phân biệt: Service fee là khoản phí trả cho các dịch vụ hành chính hoặc công cộng được cung cấp bởi các cơ quan hoặc tổ chức. Ví dụ: The service fee covers the cost of document handling and submission. (Phí dịch vụ bao gồm chi phí xử lý và nộp tài liệu.) check Administration charge - Phí hành chính Phân biệt: Administration charge là khoản chi phí áp dụng cho các công việc hành chính cần thiết để hoàn tất các thủ tục hoặc dịch vụ công cộng. Ví dụ: The administration charge is added to the overall cost of registration. (Phí hành chính được cộng vào tổng chi phí đăng ký.)