VIETNAMESE

thiêu thân

phù du

word

ENGLISH

moth

  
NOUN

/mɔθ/

“Thiêu thân” là loài côn trùng sống ngắn ngày, thường có cánh mỏng và thân hình mảnh, xuất hiện nhiều vào ban đêm với đặc điểm nổi bật là bị hút về phía ánh sáng.

Ví dụ

1.

Con thiêu thân lượn lờ nguy hiểm gần ngọn nến chập chờn.

The moth fluttered dangerously close to the flickering candle flame.

2.

Những con thiêu thân bị thu hút bởi ánh đèn sáng của thành phố.

Moths are attracted to the bright lights of the city.

Ghi chú

Từ Moth là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng họcsinh học vòng đời. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nocturnal insect – Côn trùng hoạt động ban đêm Ví dụ: The moth is a nocturnal insect that is attracted to light sources. (Thiêu thân là loài côn trùng hoạt động vào ban đêm và bị thu hút bởi ánh sáng.) check Butterfly relative – Họ hàng của bướm Ví dụ: Moths are butterfly relatives with fuzzy bodies and duller colors. (Thiêu thân là họ hàng với bướm, thân lông và màu sắc thường nhạt hơn.) check Winged pollinator – Côn trùng thụ phấn có cánh Ví dụ: Some moths are important winged pollinators for night-blooming plants. (Một số loài thiêu thân là côn trùng thụ phấn quan trọng cho các loài hoa nở vào ban đêm.) check Short-lived flyer – Côn trùng sống ngắn Ví dụ: Moths are often short-lived flyers, especially in their adult stage. (Thiêu thân thường là côn trùng sống ngắn, đặc biệt ở giai đoạn trưởng thành.)