VIETNAMESE

dân thiểu số

ENGLISH

minority

  
NOUN

/maɪˈnɔːr.ə.t̬i/

Dân thiểu số là nhóm người có chung đặc điểm và chiếm tỷ lệ thấp hơn so với đại đa số trong một quốc gia hay khu vực.

Ví dụ

1.

Cơ sở giáo dục hỗ trợ học bổng cho học sinh dân thiểu số.

The educational institution supports scholarships for minority students.

2.

Công ty cam kết thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập cho tất cả các nhóm dân thiểu số.

The company is committed to promoting diversity and inclusion for all minority groups.

Ghi chú

Phân biệt minority và majority: - minority (thiểu số): Nhóm hoặc những người ít hơn trong một tập hợp lớn, nhóm có số lượng ít hơn so với nhóm chính. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ đến một phần nhỏ hơn của một tập đoàn hoặc một cộng đồng. Ví dụ: In a democratic society, the rights of minorities should be protected. (Trong một xã hội dân chủ, quyền lợi của thiểu số phải được bảo vệ.) - majority (đa số): Nhóm hoặc những người chiếm đa số trong một tập hợp lớn, nhóm có số lượng lớn hơn so với các nhóm khác. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ đến phần lớn hơn của một tập đoàn hoặc một cộng đồng. Ví dụ: The majority of the population voted in favor of the new law. (Đa số dân số đã bỏ phiếu ủng hộ luật mới.)