VIETNAMESE

mươi

khoảng mười

word

ENGLISH

About ten

  
ADJ

/əˈbaʊt tɛn/

Around ten

mươi là số lượng ước chừng khoảng mười trong tiếng Việt.

Ví dụ

1.

Có khoảng mươi quả táo trong giỏ.

There are about ten apples in the basket.

2.

Có mươi học sinh tham gia hoạt động.

About ten students joined the activity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của About ten nhé! Approximately ten – Khoảng mười Phân biệt: Approximately ten ám chỉ số lượng gần như mười nhưng không chính xác tuyệt đối, thường dùng trong những tình huống không cần độ chính xác tuyệt đối. About ten là cách diễn đạt ít chính xác hơn, nhưng vẫn chỉ sự xấp xỉ. Ví dụ: There were approximately ten people in the room. (Có khoảng mười người trong phòng.) Roughly ten – Khoảng mười Phân biệt: Roughly ten có nghĩa là số lượng gần mười nhưng không nhất thiết phải chính xác. Nó có thể ám chỉ sự ước chừng thô, không có sự xác thực tuyệt đối. Ví dụ: The number of participants was roughly ten. (Số lượng người tham gia là khoảng mười.) Circa ten – Khoảng mười Phân biệt: Circa ten chủ yếu dùng trong bối cảnh thống kê hoặc các lĩnh vực cần sự chính xác tương đối. Cụm từ này có nghĩa là khoảng mười nhưng thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học hoặc lịch sử. Ví dụ: The event took place circa ten years ago. (Sự kiện diễn ra khoảng mười năm trước.)