VIETNAMESE

muội

em gái, tiểu muội

ENGLISH

younger sister

  
NOUN

/ˈjʌŋɡər ˈsɪstər/

junior sister

Muội là từ Hán-Việt chỉ em gái của ai đó, có thể dùng như một đại từ xưng hô.

Ví dụ

1.

Muội của ta là một thiếu nữ xinh đẹp.

My younger sister is a beautiful maiden.

2.

Ta muốn thành hôn với muội của ngươi.

I want to marry your younger sister.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt younger junior khi nói về người nhỏ tuổi hơn nhé! - Younger (Trẻ hơn): người sinh ra sau một người khác trong cùng một gia đình, thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa người trong gia đình, nhấn mạnh vào tuổi tác. Ví dụ: My younger brother is 10 years old. (Em trai tôi 10 tuổi.) - Junior (Nhỏ hơn, cấp thấp hơn): người có cấp bậc thấp hơn một người khác trong một tổ chức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập. Ví dụ: The junior engineer is responsible for maintaining the company's computer systems. (Kỹ sư cấp dưới chịu trách nhiệm bảo trì hệ thống máy tính của công ty.)