VIETNAMESE
nghỉ
ENGLISH
rest
/rɛst/
Nghỉ là hành động tạm ngừng làm việc hoặc học tập để thư giãn.
Ví dụ
1.
Cô ấy nghỉ ngơi sau một ngày dài làm việc.
She rested after a long day at work.
2.
Anh ấy nghỉ trên ghế sofa vào buổi chiều.
He relaxed on the couch during the afternoon.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rest nhé!
Relax - Thư giãn
Phân biệt:
Relax tập trung vào việc giảm căng thẳng hoặc thư giãn tinh thần và cơ thể.
Ví dụ:
She relaxed on the couch after a busy day.
(Cô ấy thư giãn trên ghế sau một ngày bận rộn.)
Repose - Nghỉ ngơi nhẹ nhàng
Phân biệt:
Repose mang sắc thái nhẹ nhàng, thường ám chỉ việc nằm xuống để nghỉ ngơi.
Ví dụ:
He reposed under the shade of a tree.
(Anh ấy nghỉ ngơi dưới bóng mát của cây.)
Take a break - Tạm nghỉ
Phân biệt:
Take a break dùng để nói về việc dừng một công việc tạm thời.
Ví dụ:
They took a break during the long meeting.
(Họ nghỉ ngơi trong buổi họp dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết