VIETNAMESE
nghị án
Xem xét
ENGLISH
Deliberation
/dɪˌlɪbəˈreɪʃən/
Discussion
“Nghị án” là quá trình thảo luận và xem xét trước khi đưa ra phán quyết trong tòa án.
Ví dụ
1.
Quá trình nghị án kéo dài hàng giờ trước khi đưa ra phán quyết.
The deliberation took hours before a verdict was reached.
2.
Nghị án là chìa khóa để đảm bảo các phán quyết công bằng.
Deliberations are key to ensuring fair judgments.
Ghi chú
Từ Deliberation là một từ vựng thuộc lĩnh vực tư pháp và quá trình xét xử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Jury discussion – Thảo luận của hội đồng xét xử
Ví dụ:
The court entered a period of deliberation or jury discussion before issuing the verdict.
(Tòa án bước vào giai đoạn nghị án trước khi tuyên án.)
Judicial consideration – Sự cân nhắc tư pháp
Ví dụ:
Deliberation includes judicial consideration of all presented evidence.
(Nghị án bao gồm việc cân nhắc tư pháp toàn bộ chứng cứ đã được trình bày.)
Chamber consultation – Tham khảo nội bộ trong phòng xử
Ví dụ:
The judge initiated chamber consultation as part of the deliberation process.
(Thẩm phán tiến hành tham khảo nội bộ trong quá trình nghị án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết