VIETNAMESE

thiết đầu công

word

ENGLISH

iron head gong

  
NOUN

/ˈaɪərn hɛd ɡɔŋ/

Thiết đầu công là bài võ dùng đầu để đập, đâm, lao vào đối thủ; là một trong 72 tuyệt kỹ Thiếu Lâm.

Ví dụ

1.

Luyện thiết đầu công giúp rèn luyện ngoại lực.

The exercise iron head gong trains external strength.

2.

Ông ấy biểu diễn thiết đầu công trước sự ngưỡng mộ của nhiều người.

He performed the iron head gong to the admiration of many people.

Ghi chú

Từ thiết đầu công là một từ vựng thuộc lĩnh vực võ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Headbutt - Thiết đầu công Ví dụ: The fighter used a headbutt to surprise his opponent during the match. (Võ sĩ đã sử dụng cú thiết đầu công để làm đối thủ bất ngờ trong trận đấu.) check Strike - Cú đánh Ví dụ: The strike with the head was quick and unexpected. (Cú đánh bằng đầu rất nhanh và bất ngờ.) check Combat - Chiến đấu Ví dụ: In hand-to-hand combat, a headbutt can be an effective weapon. (Trong chiến đấu tay đôi, cú thiết đầu công có thể là một vũ khí hiệu quả.) check Martial arts - Võ thuật Ví dụ: Many martial arts include techniques like the headbutt for close combat. (Nhiều môn võ thuật bao gồm các kỹ thuật như thiết đầu công để chiến đấu cận chiến.) check Defense - Phòng thủ Ví dụ: The fighter blocked the attack and countered with a headbutt. (Võ sĩ đã chặn đòn tấn công và phản công bằng cú thiết đầu công.)