VIETNAMESE
Thiết bị nội thất
Đồ nội thất, đồ trang trí
ENGLISH
Furniture
/ˈfɜːnɪtʃə/
Fixtures, furnishings
“Thiết bị nội thất” là các thiết bị được sử dụng trong trang trí hoặc cải tạo không gian sống.
Ví dụ
1.
Thiết bị nội thất trong phòng khách mang lại phong cách và sự thoải mái.
The furniture in the living room adds style and comfort.
2.
Thiết bị nội thất trong văn phòng hiện đại và thoải mái.
The furniture in the office is modern and comfortable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ furniture khi nói hoặc viết nhé!
Office furniture – nội thất văn phòng
Ví dụ:
The company invested in new office furniture for its headquarters.
(Công ty đã đầu tư vào nội thất văn phòng mới cho trụ sở chính)
Wooden furniture – đồ nội thất gỗ
Ví dụ:
Their home is decorated with elegant wooden furniture.
(Ngôi nhà của họ được trang trí bằng đồ nội thất gỗ thanh lịch)
Furniture store – cửa hàng nội thất
Ví dụ:
We spent the afternoon browsing a furniture store.
(Chúng tôi dành cả buổi chiều để dạo quanh một cửa hàng nội thất)
Furniture design – thiết kế nội thất
Ví dụ:
She's studying furniture design at the art school.
(Cô ấy đang học thiết kế nội thất tại trường nghệ thuật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết