VIETNAMESE
hầm tàu
khoang hàng tàu
ENGLISH
ship hold
/ʃɪp hoʊld/
cargo hold
"Hầm tàu" là phần không gian bên trong thân tàu dùng để chứa hàng hóa hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Hầm tàu được chất đầy container hàng hóa.
The ship hold was loaded with containers of goods.
2.
Hầm tàu được thông gió đúng cách để tránh hư hỏng hàng hóa.
Proper ventilation in the ship hold prevents damage to the cargo.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ship hold khi nói hoặc viết nhé!
Cargo ship hold – Hầm tàu chở hàng
Ví dụ: The cargo was stored securely in the ship hold.
(Hàng hóa được lưu trữ an toàn trong hầm tàu.)
Refrigerated ship hold – Hầm tàu lạnh
Ví dụ: Perishable goods were transported in a refrigerated ship hold.
(Hàng hóa dễ hỏng được vận chuyển trong hầm tàu lạnh.)
Fuel ship hold – Hầm tàu chứa nhiên liệu
Ví dụ: The ship hold was inspected for fuel leakage.
(Hầm tàu được kiểm tra để phát hiện rò rỉ nhiên liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết