VIETNAMESE
Thiết bị công nghệ
Thiết bị kỹ thuật, công cụ công nghệ
ENGLISH
Technology device
/tɛkˈnɒlədʒi dɪˈvaɪs/
Tech gadget, technology tool
“Thiết bị công nghệ” là thiết bị áp dụng các tiến bộ trong khoa học và công nghệ.
Ví dụ
1.
Thiết bị công nghệ cho phép vận hành từ xa.
The technology device allows for remote operation.
2.
Thiết bị công nghệ trong văn phòng được kết nối với đám mây.
The technology device in the office is connected to the cloud.
Ghi chú
Device là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Device nhé!
Nghĩa 1: Thiết bị
Ví dụ:
The smartphone is a device that allows you to access the internet and make calls.
(Điện thoại thông minh là một thiết bị cho phép bạn truy cập internet và thực hiện cuộc gọi.)
Nghĩa 2: Chiến thuật, thủ đoạn
Ví dụ:
The company used a clever marketing device to attract more customers.
(Công ty đã sử dụng một chiến thuật tiếp thị khéo léo để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Nghĩa 3: Phương tiện, công cụ
Ví dụ:
The device in the laboratory helps researchers to analyze chemical compositions.
(Công cụ trong phòng thí nghiệm giúp các nhà nghiên cứu phân tích thành phần hóa học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết